Máy hàn cáp quang Fujikura FSM-60S thực hiện việc hàn cáp quang trong vòng 9 giây và gia nhiệt ống co nhiệt 60mm trong vòng 30 giây, tổng thời gian hàn cáp quang và gia nhiệt ống co nhiệt chỉ 39 giây. Ngoài ra FSM-60S được trang bị các tính năng mới như tự động hàn nối sợi quang, tự động gia nhiệt, tự động xoay màn hình theo chiều làm việc, và có thể vừa sạc pin vừa sử dụng máy đồng thời cùng một lúc.
Đặc điểm nổi bật:
- Viền cao su chống shock, chống bụi, chống thấm nước
- Màn hình hỗ trợ làm việc hai chiều một cách tự động
- Tự động nhân dạng sợi quang và thực hiện việc hàn nối
- Tự động gia nhiệt khi nạp ống co nhiệt vào buồng nung
- Màn hình màu LCD với lớp phủ chống phản chiếu, cho khả năng hiển thị tuyệt với dưới anh sáng mặt trời Hỗ trợ đồng thời vừa sạc pin vừa hàn cáp quang cùng một lúc
- Pin dung lượng cao với 160 chu kỳ hàn và gia nhiệt liên tục
- Bàn làm việc tháo rời tích hợp bên trong valy đựng máy
- Thân thiên với môi trường – RoHS & WEEE
Thông số kỹ thuật:
PARAMETER
|
VALUE
|
Mã sản phẩm
|
FSM-60S
|
Applicable Fibers
|
Single-mode (ITU-T G.652), multimode (ITU-T G.651), DS (ITU -T G.653), NZDS (ITU-T G.655)
|
Đường kính lớp phản xạ
|
80μm to150μm
|
Đường kính vỏ bao phủ
|
100μm to 1,000μm
|
Chiều dài sợi quang
|
8 to 16mm with 250μm coating diameter, 16mm with 900μm coating diameter
|
Suy hao trung bình
|
0.02dB with Sm, 0.01dB with mm, 0.04dB with DS, 0.04dB with NZDS
|
measured by cut-back method relevant to ITU-T and IEC standards
|
|
Thời gian hàn cáp quang
|
9 Giây với cáp quang singlemode
|
Arc Calibration method
|
Automatic, real-time and by using results of previous splice when in AUTO mode, manual arc calibration function available
|
Chế độ hàn
|
100 preset and user programmable modes
|
Splice Loss Estimate
|
Based upon dual camera core alignment data
|
Bộ nhớ lưu kết quả hàn
|
Last 2000 results to be stored in the internal memory
|
Hiển thị sợi quang
|
X or Y, or both X and Y simultaneously. Front or rear monitor display options with automated image orientation
|
Phóng đại
|
300X for single X or Y view, or 187X for X and Y view
|
Chế độ hiển thị
|
Cameras kép với màn hình 4.1 inch TFT color LCD
|
Điều kiện hoạt động
|
0 to 5,000m above sea level, 0 to 95%RH and -10 to 50°C respectively
|
Kiểm tra lực kéo căng
|
1.96 to 2.25N
|
Buồng gia nhiệt
|
Built-in tube heater with 30 heating modes; auto-start function
|
Thời gian gia nhiệt
|
Typical 30 seconds with FP-03 sleeve, 35 seconds with FP3 (40), 35-55 seconds with Fujikura micro sleeves
|
Chiều dài ống co nhiệt
|
60mm, 40mm, micro
|
Dung lượng pin
|
160 chu kỳ hàn và gia nhiệt liên tục
|
Nguồn cấp
|
Auto voltage selection from 100 to 240V AC or 10 to 15V DC with ADC-11, 13.2V DC with BTR-08 battery
|
Kết nối
|
USB 1.1 (USB-B type) for PC communication. mini-DIN (6-pin) for HJS-02/03 and SH-8 tube heater
|
Chịu gió
|
maximum wind velocity of 15m/s. (34 mph)
|
Kích thước
|
136W x 161D x 143H (mm) / 5.3W x 6.3D x 5.6H (inches)
|
Trọng lượng
|
2.3 kg (5.1 lbs) with AC adapter ADC-11; 2.7kg (5.9 lbs) with BTR-08 battery
|
0 nhận xét :